Characters remaining: 500/500
Translation

thịnh đạt

Academic
Friendly

Từ "thịnh đạt" trong tiếng Việt có nghĩa là ở trạng thái đang phát triển mạnh mẽ tốt đẹp. Khi một điều đó được mô tả "thịnh đạt", điều đó có nghĩa đang rất thành công triển vọng tốt trong tương lai.

Cách sử dụng từ "thịnh đạt":
  1. Câu đơn giản:

    • "Công việc làm ăn của anh ấy rất thịnh đạt."
    • Nghĩa là công việc kinh doanh của anh ấy đang phát triển thành công.
  2. Câu phức tạp:

    • "Nhờ vào sự chăm chỉ sáng tạo, doanh nghiệp của chúng tôi đã trở nên thịnh đạt trong thời gian ngắn."
    • Câu này nhấn mạnh rằng doanh nghiệp đã đạt được thành công nhờ vào sự nỗ lực.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa với "thịnh đạt" có thể "phát đạt", "thịnh vượng". Tất cả đều có nghĩa tương tự, liên quan đến sự thành công phát triển.
    • dụ: "Gia đình ông ấy rất phát đạt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các bài diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "thịnh đạt" để thể hiện những ý tưởng phức tạp hơn:
    • "Kinh tế quốc gia đã đạt được nhiều thành tựu thịnh đạt trong những năm qua, góp phần nâng cao đời sống của người dân."
Chú ý:
  • Mặc dù "thịnh đạt" "thịnh vượng" có nghĩa tương tự, nhưng "thịnh đạt" thường được dùng để chỉ sự phát triển trong công việc, kinh doanh cụ thể, trong khi "thịnh vượng" có thể nói về sự giàu có, sung túc chung chung hơn.
Từ gần giống:
  • "Thành công": Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng khi một việc đó thịnh đạt, thì cũng có thể được coi thành công.
    • dụ: "Dự án này đã thành công trở nên thịnh đạt."
Tóm lại:
  • "Thịnh đạt" một từ rất tích cực, thể hiện sự thành công phát triển.
  1. đg. (hoặc t.). (id.). Ở trạng thái đang phát triển mạnh mẽ tốt đẹp. Công việc làm ăn thịnh đạt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thịnh đạt"